動的適合性要件
どうてきてきごうせいようけん
☆ Danh từ
Yêu cầu thích nghi động

動的適合性要件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動的適合性要件
静的適合性要件 せいてきてきごうせいようけん
yêu cầu tuân thủ tĩnh
動的適合性 どうてきてきごうせい
thích nghi động
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
静的適合性 せいてきてきごうせい
tương thích tĩnh
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
適合性 てきごうせい
sự thích hợp, sự phù hợp; tính tương thích
要件 ようけん
nhu cầu; sự đòi hỏi
静的適合性審査 せいてきてきごうせいしんさ
kiểm tra sự phù hợp tĩnh