Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電着塗装槽 でん ちゃくと そううけ
bể sơn điện li
塗装 とそう
lớp sơn bên ngoài
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
静電印字装置 せいでんいんじそうち
máy in điện tĩnh
静電作図装置 せいでんさくずそうち
máy vẽ loại điện tĩnh
静電記憶装置 せいでんきおくそうち
bộ nhớ tĩnh điện
静電 せいでん
nhiễm điện
塗装工 とそうこう
thợ sơn.