塗装工
とそうこう「ĐỒ TRANG CÔNG」
Thợ sơn.

塗装工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塗装工
塗装 とそう
lớp sơn bên ngoài
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
塗工 とこう
Họa sĩ; vẽ
塗装服 とそうふく
bộ đồ bảo hộ dùng khi sơn
塗装機 とそうき
Phun sơn máy móc.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.