静音
せいおん「TĨNH ÂM」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Giảm âm
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Im lặng

静音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静音
静音性 せいおんせい
sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả
静音化 せいおんか
giảm xóc, giảm âm, giảm tiếng ồn
静音計画 せいおんけいかく
hệ thống chống tạo tiếng ồn
充電式静音ドリル じゅうでんしきせいおんドリル
máy khoan cầm tay không tiếng ồn dùng pin
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.