静音性
せいおんせい「TĨNH ÂM TÍNH」
☆ Danh từ
Sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả
Tính giảm thanh, giảm âm

静音性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静音性
静音 せいおん
im lặng
静音化 せいおんか
giảm xóc, giảm âm, giảm tiếng ồn
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
静特性 せいとくせい
đặc tĩnh (đường biểu diễn quan hệ giữa dòng điện và điện áp dương cực đèn điện tử tương ứng với một điện áp lưới cố định)
静音計画 せいおんけいかく
hệ thống chống tạo tiếng ồn
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.