非を認める
ひをみとめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nhìn nhận tội, nhận tội

Bảng chia động từ của 非を認める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 非を認める/ひをみとめるる |
Quá khứ (た) | 非を認めた |
Phủ định (未然) | 非を認めない |
Lịch sự (丁寧) | 非を認めます |
te (て) | 非を認めて |
Khả năng (可能) | 非を認められる |
Thụ động (受身) | 非を認められる |
Sai khiến (使役) | 非を認めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 非を認められる |
Điều kiện (条件) | 非を認めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 非を認めいろ |
Ý chí (意向) | 非を認めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 非を認めるな |