Các từ liên quan tới 非アルコール性脂肪性肝疾患
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
脂肪肝 しぼうかん
gan nhiễm mỡ
肝疾患 かんしっかん
bệnh gan
中性脂肪 ちゅうせいしぼう
Chất béo trung tính
リウマチ性疾患 リウマチせいしっかん
bệnh thấp khớp
アレルギー性疾患 アレルギーせいしっかん
bệnh có tính dị ứng
急性疾患 きゅうせいしっかん
bệnh cấp tính