Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円唇母音 えんしんぼいん
nguyên âm tròn
非円唇 ひえんしん
không tròn môi
半母音 はんぼいん
bán nguyên âm.
唇音 しんおん
âm môi.
後舌 こうぜつ
rear part of the tongue
舌音 ぜつおん ぜつ おん
Âm thanh được phát âm khi đầu lưỡi gắn vào răng hoặc nướu
半円 はんえん
nửa vòng tròn.
唇歯音 しんしおん
labiodental consonant