半円
はんえん「BÁN VIÊN」
Hình bán nguyệt
Nửa hình tròn
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nửa vòng tròn.

Từ đồng nghĩa của 半円
noun
半円 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半円
半円形 はんえんけい
Hình bán nguyệt.
半円の はんえんの
semicircular
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
円 えん まる
tròn.
半 はん
bán