Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非可算集合
可算集合 かさんしゅうごう
tập hợp đếm được
可算(集合) かさん(しゅうごう)
denumerable,countable,discrete
可算な集合 かさんなしゅうごう
tập hợp đếm được
可算な(集合) かさんな(しゅうごう)
countable,denumeble,discrete
非可算名詞 ひかさんめいし
danh từ không đếm được
可測集合 かそくしゅうごう
tập (hợp) đo được
可算 かさん
countable
可付番集合 かふばんしゅうごう かづけばんしゅうごう
denumerable; tập hợp đếm được