Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非周期彗星
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
彗星 すいせい
sao chổi [thiên văn học].
ハレー彗星 ハレーすいせい ハリーすいせい はれーすいせい
sao chổi Halley
周期 しゅうき
chu kì
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
周極星 しゅうきょくせい しゅうきょくぼし
ngôi sao xung quanh địa cực
周術期 しゅうじゅつき
giai đoạn trước trong, và sau phẫu thuật
クロック周期 クロックしゅーき
chu kỳ đồng hồ