非情に高い
ひじょうにたかい
Chót vót.

非情に高い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非情に高い
非常に高い ひじょうにたかい
rất cao.
非情 ひじょう
chai sạn; nhẫn tâm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
非人情 ひにんじょう
Nhẫn tâm; vô nhân đạo; sắt đá
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng