Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非接触温度計測
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
非接触体温計 ひせっしょくたいおんけい
Máy bắn đo nhiệt độ
非接触式体温計 ひせっしょくしきたいおんけい
Đo nhiệt độ không tiếp xúc.
非接触式体温計 ひせっしょくしきたいおんけい
nhiệt kế không tiếp xúc. (loại nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể bằng cách sử dụng tia hồng ngoại)
非接触 ひせっしょく
ra khỏi tiếp xúc
隔測式温度計 かくそくしきおんどけい
nhiệt kế có dây dẫn
温度計 おんどけい
nhiệt độ kế
温度測定 おんどそくてい
phép đo nhiệt