非経口投与
ひけーこーとーよ
Chỉ định đường tiêm
非経口投与 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非経口投与
経口投与 けいこうとうよ
(những liều cho) sự quản trị miệng
投与 とうよ
liều dùng
薬物投与経路 やくぶつとーよけーろ
lộ trình chỉ định liều dùng thuốc
非経口栄養 ひけいこうえいよう
dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa
投与量 とうよりょう
Liều (thuốc); liều lượng
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
経口 けいこう
việc đi vào cơ thể qua đường miệng
舌下投与 ぜっかとーよ
chỉ định dùng dưới lưỡi