Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耐久財 たいきゅうざい
hàng lâu bền.
耐久消費財 たいきゅうしょうひざい
hàng hoá bền
耐久 たいきゅう
sự chịu đựng
耐久力 たいきゅうりょく
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
耐久性 たいきゅうせい
tính bền, tính lâu bền
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
耐久商品 たいきゅうしょうひん
đồ bền, hàng bền
耐久試験 たいきゅうしけん
sự thử độ bền