Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耐久財 たいきゅうざい
hàng lâu bền.
消費財 しょうひざい
hàng tiêu dùng
非耐久財 ひたいきゅうざい
hàng mau hỏng.
耐久 たいきゅう
sự chịu đựng
費消 ひしょう
phí
消費 しょうひ
sự tiêu dùng; tiêu thụ
耐久力 たいきゅうりょく
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
耐久性 たいきゅうせい
tính bền, tính lâu bền