非行に走る
ひこうにはしる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bắt đầu làm việc xấu

Bảng chia động từ của 非行に走る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 非行に走る/ひこうにはしるる |
Quá khứ (た) | 非行に走った |
Phủ định (未然) | 非行に走らない |
Lịch sự (丁寧) | 非行に走ります |
te (て) | 非行に走って |
Khả năng (可能) | 非行に走れる |
Thụ động (受身) | 非行に走られる |
Sai khiến (使役) | 非行に走らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 非行に走られる |
Điều kiện (条件) | 非行に走れば |
Mệnh lệnh (命令) | 非行に走れ |
Ý chí (意向) | 非行に走ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 非行に走るな |
非行に走る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非行に走る
非行に走らせる ひこうにはしらせる
khiến cho (thanh thiếu niên) phạm tội
走行 そうこう
chạy (xe), di chuyển
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
非行 ひこう
hành vi không chính đáng; hành vi không tốt.
利に走る りにはしる
to be eager to pursue one's own interests, to think only of profit
走行会 そうこうかい
buổi gặp gỡ trên đường đua (lái xe không cạnh tranh trên đường đua), ngày theo dõi, sự kiện theo dõi
走行者 そうこうしゃ
người đi bộ