Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非表象理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
非論理的 ひろんりてき
sự phi lý
論理対象体 ろんりたいしょうたい
đối tượng lôgic
表象 ひょうしょう
ký hiệu; biểu tượng
非単調論理 ひたんちょうろんり
logic không đơn điệu
真理表(論理演算) しんりひょう(ろんりえんざん)
truth table
論理対象体クラス ろんりたいしょうたいクラス
lớp đối tượng lôgic
非可換ゲージ理論 ひかかんゲージりろん
lý thuyết chuẩn phi abel