Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
睡眠時無呼吸症候群 すいみんじむこきゅうしょうこうぐん
hội chứng ngưng thở khi ngủ
睡眠-覚醒障害 すいみん-かくせーしょーがい
rối loạn nhịp thức ngủ
睡眠時間 すいみんじかん
(một có) cung cấp chỗ ngủ cho những giờ; những giờ (của) giấc ngủ
時差症候群 じさしょーこーぐん
hội chứng của cơ thể do thay đổi múi giờ mà không có sự đồng bộ
睡眠覚醒移行障害 すいみんかくせーいこーしょーがい
rối loạn giấc ngủ nhịp sinh học