Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輪郭 りんかく
đường viền; đường bao.
輪郭(図枠)/輪郭線 りんかく(ずわく)/りんかくせん
khung, đường viền
輪郭線 りんかくせん
phác thảo
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
面輪 おもわ
có đặc tính
被削面 ひ削面
mặt gia công
輪郭線要素 りんかくせんようそ
đường cong xén