面会人
めんかいにん「DIỆN HỘI NHÂN」
Người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)
☆ Danh từ
Khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó)

面会人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面会人
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
被削面 ひ削面
mặt gia công
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
面会 めんかい
cuộc gặp gỡ.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ