Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面倒い めんどい
khó khăn, rắc rối
面倒 めんどう
khó khăn; trở ngại
面倒くさがり めんどうくさがり めんどくさがり
ngại khó ngại khổ, ngại phiền
被削面 ひ削面
mặt gia công
面倒臭い めんどうくさい
phiền hà; rắc rối; rối rắm; phức tạp; khó khăn.
面倒な めんどうな
phiền
七面倒 しちめんどう
khó khăn, túng quẫn
面倒見 めんどうみ
chăm sóc ai đó, có ích