面出し
つらだし「DIỆN XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lộ mặt, lộ diện, cho thấy khuôn mặt

Bảng chia động từ của 面出し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 面出しする/つらだしする |
Quá khứ (た) | 面出しした |
Phủ định (未然) | 面出ししない |
Lịch sự (丁寧) | 面出しします |
te (て) | 面出しして |
Khả năng (可能) | 面出しできる |
Thụ động (受身) | 面出しされる |
Sai khiến (使役) | 面出しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 面出しすられる |
Điều kiện (条件) | 面出しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 面出ししろ |
Ý chí (意向) | 面出ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 面出しするな |
面出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面出し
被削面 ひ削面
mặt gia công
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
前面に出す ぜんめんにだす
làm nổi bật một cái gì đó, để đưa một cái gì đó lên hàng đầu