Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面子
めんこ メンツ めんつ
khuôn mặt
御徒面子 おかちめんこ オカチメンコ
khuôn mặt cau có; khuôn mặt khó chịu
面子を失う めんこをうしなう
mất thể diện.
被削面 ひ削面
mặt gia công
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
「DIỆN TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích