面接
めんせつ「DIỆN TIẾP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phỏng vấn.

Từ đồng nghĩa của 面接
noun
Bảng chia động từ của 面接
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 面接する/めんせつする |
Quá khứ (た) | 面接した |
Phủ định (未然) | 面接しない |
Lịch sự (丁寧) | 面接します |
te (て) | 面接して |
Khả năng (可能) | 面接できる |
Thụ động (受身) | 面接される |
Sai khiến (使役) | 面接させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 面接すられる |
Điều kiện (条件) | 面接すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 面接しろ |
Ý chí (意向) | 面接しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 面接するな |