面接試験
めんせつしけん「DIỆN TIẾP THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Thi vấn đáp, bài phỏng vấn
面接試験
は
僕
には
拷問
のように
感
じられた。
Bài thi vấn đáp đối với tôi giống như là sự tra tấn.

面接試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面接試験
面接試験官 めんせつしけんかん
người phỏng vấn
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
面接受験者 めんせつじゅけんしゃ
người được phỏng vấn
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
被削面 ひ削面
mặt gia công
面接 めんせつ
sự phỏng vấn.