表面積
ひょうめんせき「BIỂU DIỆN TÍCH」
Diện tích
表面積
を
広
くする
Mở rộng diện tích bề mặt
☆ Danh từ
Diện tích bề mặt
表面積
を
広
くする
Mở rộng diện tích bề mặt
地球
の
表面積
の_%を
占
める
Bao phủ ....% diện tích bề mặt trái đất .
