額面(株式)
がくめん(かぶしき)
(cổ phiếu) giá trị được ghi trong các điều lệ của công ty và không liên quan đến thị trường
Mệnh giá được in trên mặt trái phiếu, cổ phiếu hoặc một số công cụ tài chính khác
額面(株式) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 額面(株式)
額面株式 がくめんかぶしき
Cổ phiếu có giá trị danh nghĩa
無額面株式 むがくめんかぶしき
cổ phiếu không mệnh giá
額面株 がくめんかぶ
cổ phiếu có mệnh giá; cổ phiếu ghi giá danh nghĩa
無額面株 むがくめんかぶ
cổ phiếu không mệnh giá
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
額面 がくめん
giá danh nghĩa; giá trị bên ngoài; giá qui định
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa