面を取る
めんをとる
「DIỆN THỦ」
◆ Làm sắc nét các góc để làm cho chúng phẳng hoặc tròn
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Trong kiếm đạo, nó là để chỉ việc đánh vào phía đối thủ để ghi điểm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 面を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 面を取る/めんをとるる |
Quá khứ (た) | 面を取った |
Phủ định (未然) | 面を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 面を取ります |
te (て) | 面を取って |
Khả năng (可能) | 面を取れる |
Thụ động (受身) | 面を取られる |
Sai khiến (使役) | 面を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 面を取られる |
Điều kiện (条件) | 面を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 面を取れ |
Ý chí (意向) | 面を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 面を取るな |