面詰
めんきつ「DIỆN CẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khiển trách (một người) cá nhân; sự quở trách cá nhân

Bảng chia động từ của 面詰
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 面詰する/めんきつする |
Quá khứ (た) | 面詰した |
Phủ định (未然) | 面詰しない |
Lịch sự (丁寧) | 面詰します |
te (て) | 面詰して |
Khả năng (可能) | 面詰できる |
Thụ động (受身) | 面詰される |
Sai khiến (使役) | 面詰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 面詰すられる |
Điều kiện (条件) | 面詰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 面詰しろ |
Ý chí (意向) | 面詰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 面詰するな |
面詰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面詰
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng
庭詰 にわづめ
việc chờ đợi trước một ngôi chùa để được nhận vào đào tạo (trong thiền tông)
詰む つむ
mịn; mau; không thông; bí
詰り なじり
ngắn gọn; vắn tắt; trong những từ khác; cái đó sẽ nói; trong dài (lâu) chạy; rốt cuộc; sự phong tỏa; ăn quá nhiều; kết qủa cuối cùng
詰責 きっせき
sự chỉ trích, sự trách mắng