面面
めんめん「DIỆN DIỆN」
Mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng

面面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面面
帳面面 ちょうめんづら
các tài khoản
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
面 つら おもて おも も もて づら めん
bề
場面場面 ばめんばめん
(in) various settings, act to act, place to place
面一 つらいち ツライチ
trạng thái phẳng không có bậc giữa hai bề mặt
雪面 せつめん
bề mặt tuyết