革新主義
かくしんしゅぎ「CÁCH TÂN CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thuyết tiến bộ
革新主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 革新主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
革新 かくしん
đổi mới; cách tân; cuộc cách mạng
新重商主義 しんじゅうしょうしゅぎ
chế độ chính sách khuyến khích xuất khẩu, không khuyến khích nhập khẩu, kiểm soát sự di chuyển của vốn và tập trung các quyết định tiền tệ vào tay chính phủ trung ương
新自由主義 しんじゆうしゅぎ
chủ nghĩa tân tự do