Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 革籠石山
革籠 かわかご
những cái giỏ cuộn lại trong giấy, tiếng sủa hoặc da
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石灯籠 いしとうかご
ném đá vào đèn lồng
山籠り やまこもり
sống tách biệt một mình trên núi; sống ẩn dật trên núi; thực hành tu khổ hạnh ở trên núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
石山 いしやま
núi đá.