革命運動
かくめいうんどう「CÁCH MỆNH VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Phong trào cách mạng

革命運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 革命運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
反動革命 はんどうかくめい
cuộc phản cách mạng
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
革運 かくうん
năm Boshin (năm chia 60 dư 8) (năm được cho là dễ thay đổi vận mệnh, dễ xảy ra tai nạn,..)
運命 うんめい
căn kiếp
命運 めいうん
số phận; định mệnh