Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 靳準
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
準 じゅん
chuẩn
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
準準決勝 じゅんじゅんけっしょう
(thể dục, thể thao) trạng tứ kết, vòng tứ kết
準準決勝戦 じゅんじゅんけっしょうせん
quarterfinal chơi (của) một cuộc đấu
準的 じゅんてき
Mục tiêu, mục đích