Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
鶏が鳴る にわとりがなる
gáy.
腕が鳴る うでがなる
thể hiện, trổ tài
雷が鳴る かみなりがなる
sấm sét rền vang
鳴る なる
gáy
靴 くつ
giày; dép; guốc
我鳴る がなる
hét lên, kêu lên, gào lên, thét lên