Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋々として れんれんとして
恋に狂う こいにくるう
Uêu điên cuồng
靴 くつ
giày; dép; guốc