Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
擦れ擦れ すれすれ
là là; sát nút
擦れ すれ スレ
vết nứt, vết sờn ,vết xước, vết ố (ngành may)
靴入れ くついれ
bao đựng giầy.
靴 くつ
giày; dép; guốc
人擦れ ひとずれ
ngụy biện
床擦れ とこずれ
chứng thối loét do nằm liệt giường