床擦れ
とこずれ「SÀNG SÁT」
☆ Danh từ
Chứng thối loét do nằm liệt giường
重症
の
床擦
れを
治療
する
Trị chứng thối loét của vết thương nặng
_
時間
ごとに
患者
の
体位
を
交換
して
床擦
れが
起
きないように
予防措置
を
講
ずる
Để không bị chứng thối loét do nằm liệt giường, người ta có biện pháp phòng trừ là sau ~ giờ lại thay đổi vị trí cơ thể. .

床擦れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 床擦れ
擦れ擦れ すれすれ
là là; sát nút
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
擦れ すれ スレ
vết nứt, vết sờn ,vết xước, vết ố (ngành may)
人擦れ ひとずれ
ngụy biện
靴擦れ くつずれ
vết thương do đi giày dép không vừa; chai chân; rộp chân
悪擦れ わるずれ
qua - ngụy biện
鞍擦れ くらずれ
chỗ đau do thắng yên ngựa
擦れる こすれる すれる
mòn; bị mài mòn; cọ