擦れ擦れ
すれすれ「SÁT SÁT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Là là; sát nút
定刻擦
れ
擦
れに
到着
した
Đến sát nút giờ đã định.
海面擦
れ
擦
れに
飛行機
が
飛
ぶ
Máy bay bay là là mặt biển
Sự là là; sự sát nút.

擦れ擦れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擦れ擦れ
擦れ すれ スレ
vết nứt, vết sờn ,vết xước, vết ố (ngành may)
人擦れ ひとずれ
ngụy biện
床擦れ とこずれ
chứng thối loét do nằm liệt giường
靴擦れ くつずれ
vết thương do đi giày dép không vừa; chai chân; rộp chân
悪擦れ わるずれ
qua - ngụy biện
鞍擦れ くらずれ
chỗ đau do thắng yên ngựa
擦れる こすれる すれる
mòn; bị mài mòn; cọ
手擦れ てずれ てすれ
thích hợp mang hoặc dễ bẩn với sự dùng(thì) lỗi thời