Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鞄持 かばんじ
thư ký riêng
鞄 かばん
cặp; túi; balô; cặp sách; túi xách; giỏ
持ち もち
sự cầm nắm
小鞄 こかばん
túi nhỏ
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng
持ち馬 もちうま
ngựa thuộc sở hữu của bản thân
片持ち かたもち
mút chìa đỡ bao lơn