Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通学鞄
つうがくかばん つうがくカバン
cặp đi học
学生鞄 がくせいかばん
cặp học sinh
鞄 かばん
cặp; túi; balô; cặp sách; túi xách; giỏ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
通学 つうがく
sự đi học
「THÔNG HỌC BẠC」
Đăng nhập để xem giải thích