Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鞍ケ池公園
園池 えんち
vườn có ao
公園 こうえん
công viên
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama