Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鞍掛紋殻 くらかけもんがら クラカケモンガラ
cá bò bụng đen
鞍掛海豹 くらかけあざらし クラカケアザラシ
hải cẩu ruy băng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山掛け やまかけ
món canh bột củ mài chan với cá sống xắt lát; đậu phụ, bánh phở mạch
鞍 くら
yên ngựa
鞍敷 くらしき あんじょく
vải lót yên ngựa, đệm yên ngựa
トルコ鞍 トルコあん
hõm yên