Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韓国光復軍
韓国 かんこく
đại hàn
国軍 こくぐん
lực lượng vũ trang quốc gia
軍国 ぐんこく
quân sự và quốc gia; đất nước đang xảy ra chiến tranh; đất nước quân trị (quân đội nắm quyền)
在韓米軍 ざいかんべいぐん
quân Mỹ đóng quân tại Hàn Quốc
韓国街 かんこくがい
khu phố Hàn
韓国語 かんこくご
tiếng Hàn
韓国人 かんこくじん
người Hàn quốc
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.