Các từ liên quan tới 韓国国立民俗博物館
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
国立博物館 こくりつはくぶつかん
viện bảo tàng quốc gia
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
国立歴史民族博物館 こくりつれきしみんぞくはくぶつかん
bảo tàng dân tộc lịch sử quốc gia
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.