Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韓国外国語大学校
外国語大学 がいこくごだいがく
đại học ngoại ngữ
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
韓国語 かんこくご
tiếng Hàn
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
外国語 がいこくご
ngoại ngữ
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.