Các từ liên quan tới 韓国海軍レーダー照射問題
国際問題 こくさいもんだい
vấn đề quốc tế.
国字問題 こくじもんだい
những vấn đề liên quan đến chữ viết của một nước
英国海軍 えいこくかいぐん
hải quân hoàng gia Anh
問題 もんだい
vấn đề.
韓国 かんこく
đại hàn
照射 しょうしゃ
sự chiếu (bức xạ...); sự rọi, sự chiếu (ánh sáng mặt trời...); sự soi rọi
レーダー/反射器 レーダー/はんしゃうつわ
Radar/reflector
レーダー レーダー
hệ thống ra đa; máy ra đa