Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韓国航空大駅
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大韓航空 たいかんこうくう だいかんこうくう
những đường hàng không tiếng triều tiên
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
英国航空 えいこくこうくう
Hãng hàng không Anh quốc.
韓国 かんこく
đại hàn
航空 こうくう
hàng không.