Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韓国銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
国家銀行 こっかぎんこう
ngân hàng nhà nước; ngân hàng quốc gia
中国銀行 ちゅうごくぎんこう
ngân hàng Trung Quốc
国立銀行 こくりつぎんこう
ngân hàng quốc gia
韓国 かんこく
đại hàn
パリ国立銀行 ぱりこくりつぎんこう
Ngân hàng Quốc gia Paris.
銀行 ぎんこう
ngân hàng